CHUYÊN MỤC: KHÁM PHÁ TỪ VỰNG - CHỦ ĐỀ HỌC TẬP.
Chủ đề học tập không chỉ là chủ đề hay gặp trong những bài nghe, bài nói mà còn được bàn luận thường xuyên trong cả ngữ cảnh thường ngày. Đặc biệt, sự tuyên truyền về Học tập trọn đời (Lifelong learning) của UNESCO khiến cho chủ đề này lại càng nhận được quan tâm, chú ý nhiều hơn.
Hãy cùng Trung tâm tiếng Anh KELLA trang bị ngay những từ vựng tiếng Anh về học tập để tự tin mỗi khi giao tiếp hoặc làm bài kiểm tra bạn nhé.
1. Từ vựng tiếng Anh về học tập:
* Từ vựng tiếng Anh về các môn học
Bạn đã thử viết một chiếc thời khóa biểu hoàn toàn bằng tiếng Anh bao giờ chưa? Nếu chưa, hãy tham khảo các từ dưới đây và thử sức mình nào!
* Từ vựng tiếng Anh về các chuyên ngành đại học cao đẳng
Ở các cấp học sau trung học phổ thông (higher education), có rất nhiều chuyên ngành để học viên có thể lựa chọn. Dưới đây là 41 từ vựng về chuyên ngành, KELLA đã chuẩn bị cho bạn.
* Từ vựng tiếng Anh về học hàm, học vị
Học hàm hay học vị của một người nói lên trình độ học vấn của người đó. Cùng KELLA khám phá xem có những học vị, học hàm nào trong bộ từ vựng tiếng Anh về học tập nhé.
2. Các cụm từ vựng tiếng Anh về học tập:
Ngoài các từ vựng KELLA vừa giới thiệu ở trên, có rất nhiều những cụm từ vựng tiếng Anh về học tập đắt giá để bạn ăn điểm hay gây ấn tượng sử dụng tiếng Anh. 18 cụm từ vựng về học tập dưới đây cực kỳ xứng đáng có một chỗ trong sổ tay từ vựng của bạn, hãy cùng tham khảo nhé.
3. Những danh ngôn, ngạn ngữ hay dùng từ vựng tiếng Anh về học tập:
1. “No problem can withstand the assault of sustained thinking.” — Voltaire
(Tư duy bền vững đánh bại mọi vấn đề.)
2. “I realized that becoming a master of karate was not about learning 4,000 moves but about doing just a handful of moves 4,000 times.” — Chet Holmes
(Tôi nhận ra rằng trở thành một cao thủ karate không phải là học 4.000 động tác mà chỉ là thực hiện một số động tác 4.000 lần.)
3. “Action comes about if and only if we find a discrepancy between what we are experiencing and what we want to experience.” — Philip J. Runkel
(Hành động xảy ra khi và chỉ khi chúng ta tìm thấy sự khác biệt giữa những gì chúng ta đang trải nghiệm và những gì chúng ta muốn trải nghiệm.)
4. “The object of opening the mind, as of opening the mouth, is to close it again on something solid.” — G. K. Chesterton
(Mục tiêu của việc mở rộng tâm trí, cũng như mở miệng, là đóng nó lại với một thứ gì đó quan trọng.)
5. “The great aim of education is not knowledge but action.” — Herbert Spencer
(Mục tiêu tối thượng của giáo dục không phải là kiến thức mà là sự thực hành.)
6. “Education without application is just entertainment.” — Tim Sanders
(Học không đi đôi với hành chỉ là giải trí đơn thuần.)
7. “Study without desire spoils the memory, and it retains nothing that it takes in.” — Leonardo da Vinci
(Học mà không có hứng thú làm hỏng trí nhớ, và nó không giữ lại được gì cần thiết.)
8. “Smooth seas do not make skillful sailors.” — African Proverb
(Biển êm không làm nên những thủy thủ khéo léo.)
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về học tập. Các từ vựng chuyên ngành sẽ khó hiểu và khó học hơn các từ vựng thông thường, nhưng chỉ cần có phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, bạn sẽ giải quyết được các khó khăn khi học tập. KELLA chúc bạn tìm được phương pháp học hiệu quả, phù hợp với bản thân.
----------------------------------------------------------------------
☑ ️Website: https://kella.edu.vn/
* Fanpage: Kella English Center
☎️ Hotline: (024) 32005556 - 0981157456
👉 CS1: Tòa nhà Ngọc Khánh, Tầng 24, số 1 Phạm Huy Thông, Ba Đình, Hà Nội
👉 CS2: Số 6, ngõ 8 Võng Thị, Hà Nội