HÔM NAY HỌC GÌ CÙNG KELLA - CHỦ ĐỀ 1(PHẦN 4): QUÁ KHỨ ĐƠN (Past simple tense) & BÀI TẬP THỰC HÀNH.
Thì quá khứ đơn là một trong những thì đầu tiên người mới học tiếng Anh được tiếp cận. Đây là một thì khá đơn giản giống như cái tên của nó. Tuy nhiên để có thể sử dụng thành thạo loại thì này không phải điều dễ dàng. Trong bài viết này KELLA đã tổng hợp những kiến thức bạn cần biết để nắm chắc thì quá khứ đơn ở bài viết dưới đây.
I, LÝ THUYẾT.
1, Định nghĩa
Thì quá khứ đơn (tiếng Anh: Past Simple) dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ (không còn diễn ra hoặc gây ảnh hưởng tới hiện tại), đã chấm dứt ở hiện tại và biết rõ thời gian hành động đó diễn ra.
2, Công thức với động từ thường
- Câu khẳng định: S + V2/ed + O
Ex: I did my homework last week. (Tôi đã làm bài tập từ tuần trước.)
- Câu phủ định: S + did not + V_inf + O
Ex: I didn’t leave the house last night. (Tôi đã không ra khỏi nhà đêm qua.)
- Câu nghi vấn: Did + S + V_inf + O ?
Ex: Did you cook dinner? (Bạn đã nấu bữa tối rồi chứ?)
3, Công thức với Động từ to be
- Câu khẳng định: S + was/were + O
Ex: Yesterday, I was tired. (Hôm qua, tôi mệt mỏi..)
- Câu phủ định: S + were/was not + O
Ex: Yesterday, the road was not clogged. (Hôm qua đường không bị tắc.)
- Câu nghi vấn: Was/were + S + O?
Ex: Was he absent last morning? (Anh ấy vắng mặt vào sáng qua?.)
Lưu ý:
- S = I, he , she, it (số ít) + was
- S= We, you, they (số nhiều) + were
4, Cách dùng:
- Diễn tả một hành động đã xảy ra và đã kết thúc tại thời điểm trong quá khứ.
Ex: I did my homework. (Tôi đã làm bài tập về nhà của tôi.)
- Diễn tả những hành động xảy ra liên tiếp tại trong thời điểm quá khứ.
Ex: Yesterday morning, I ate breakfast then I went to school. (Sáng hôm qua, tôi ăn sáng sau đó tôi đi học.)
- Diễn đạt một hành động xen vào một hành động đang diễn ra tại thời điểm trong quá khứ
Ex: When I was studying, my brother watched the movie. (Khi tôi đang học, anh trai tôi xem phim.)
Dấu hiệu nhận biết: Các từ thường xuất hiện trong câu ở thì quá khứ đơn: Yesterday, last night/ last week/ last month/year, ago,…
Cách phát âm -ed
Trong thì quá khứ các động sẽ được thêm đuôi “ed” vào sau động từ trừ một số động từ bất quy tắc. Các bạn tham khảo về cách phát âm ed:
- Đuôi /ed/ được phát âm là /t/ khi động từ quá khứ có phát âm kết thúc là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/
- Đuôi /ed/ được phát âm là /id/ khi động từ quá khứ có phát âm kết thúc là /t/ hay /d/
- Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ với những động từ quá khứ thuộc trường hợp còn lại.
Bài 1: Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng các động từ sau ở dạng chính xác:
(buy – catch - cost - fall - hurt - sell - spend – teach - throw - write)
1. Mozart …wrote….. more than 600 pieces of music.
2. 'How did you learn to drive?' 'My father…................ me.'
3. We couldn't afford to keep our car, so we …………………it.
4. Dave ............................. down the stairs this morning and............................ his leg.
5. joe ....................................... the ball to Sue, who ................................ it.
6. Ann............... a lot of money yesterday. She……..........a dress which.............. £100.
.....
Chi tiết bài tập vận dụng và đáp án các bạn có thể nhận qua link: https://forms.gle/5fYuHaPgXJRYo4Lr5
------------------------------------------------
KELLA ENGLISH CENTER: Trung tâm luyện thi IELTS cùng giáo viên bản xứ.
☎️ Hotline: (024) 32005556 - 0981157456
🏫 Địa chỉ:
▪️ CS1: Ngọc Khánh Plaza, Số 1 Phạm Huy Thông, Ba Đình, Hà Nội.
▪️ CS2: Số 6, ngõ 8 Võng Thị, Lạc Long Quân, Hà Nội.
☑ ️Website: https://kella.edu.vn/
🔴 Youtube: TRUNG TÂM TIẾNG ANH KELLA
#KELLA_ENGLISH_CENTRE #LEARNING_ENGLISH
#IELTS